Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 伸头探脑

Pinyin: shēn tóu tàn nǎo

Meanings: Stretching one's head to look around curiously., Thò đầu ra nhìn ngó, tìm kiếm thông tin hoặc tò mò., 不断伸着脑袋张望。形容迟疑观望,或心中有鬼。[出处]明·吴承恩《西游记》第二十四回“他在那锅门前,更无心烧火,不时的伸头探脑,出来观看。”[例]又走不上几步,转过弯来,只见宋信在那里~的张望。——明·罗贯中《平山冷燕》第十八回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 亻, 申, 头, 扌, 罙, 㐫, 月

Chinese meaning: 不断伸着脑袋张望。形容迟疑观望,或心中有鬼。[出处]明·吴承恩《西游记》第二十四回“他在那锅门前,更无心烧火,不时的伸头探脑,出来观看。”[例]又走不上几步,转过弯来,只见宋信在那里~的张望。——明·罗贯中《平山冷燕》第十八回。

Grammar: Thành ngữ này mang tính hình tượng, dùng để miêu tả trạng thái tò mò của ai đó.

Example: 小猫在门口伸头探脑地张望。

Example pinyin: xiǎo māo zài mén kǒu shēn tóu tàn nǎo dì zhāng wàng 。

Tiếng Việt: Con mèo con đang thò đầu ra cửa và tò mò nhìn ngó xung quanh.

伸头探脑
shēn tóu tàn nǎo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thò đầu ra nhìn ngó, tìm kiếm thông tin hoặc tò mò.

Stretching one's head to look around curiously.

不断伸着脑袋张望。形容迟疑观望,或心中有鬼。[出处]明·吴承恩《西游记》第二十四回“他在那锅门前,更无心烧火,不时的伸头探脑,出来观看。”[例]又走不上几步,转过弯来,只见宋信在那里~的张望。——明·罗贯中《平山冷燕》第十八回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

伸头探脑 (shēn tóu tàn nǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung