Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 伸出

Pinyin: shēn chū

Meanings: Đưa ra, giơ ra (thường là tay hoặc chân)., To extend or stretch out (usually a hand or leg)., ①张开,伸展。[例]她向他伸出双手。*②突出来。[例]伸出于农庄篱笆之上的果树。[例]一根细长的方烟筒从圆屋顶向外伸出。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 亻, 申, 凵, 屮

Chinese meaning: ①张开,伸展。[例]她向他伸出双手。*②突出来。[例]伸出于农庄篱笆之上的果树。[例]一根细长的方烟筒从圆屋顶向外伸出。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ bộ phận cơ thể phía sau.

Example: 他伸出双手来迎接我。

Example pinyin: tā shēn chū shuāng shǒu lái yíng jiē wǒ 。

Tiếng Việt: Anh ấy đưa hai tay ra để đón tôi.

伸出
shēn chū
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đưa ra, giơ ra (thường là tay hoặc chân).

To extend or stretch out (usually a hand or leg).

张开,伸展。她向他伸出双手

突出来。伸出于农庄篱笆之上的果树。一根细长的方烟筒从圆屋顶向外伸出

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

伸出 (shēn chū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung