Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伶
Pinyin: líng
Meanings: Actor, performer, artist., Diễn viên, nghệ sĩ, người hoạt động trong lĩnh vực biểu diễn nghệ thuật., ①用本义。古乐官名、相传黄帝时有伶伦,世掌乐官。[据]伶,弄臣也。——《说文》。[例]寺人之伶。——《韩诗·车邻》。[例]令伶箫咏歌。——《国语·鲁语》。[例]仕于伶官。——《诗·简兮序》。[例]问之伶州鸠。——《国语·周语》。[合]伶官(古代的乐官);伶工(旧指乐师或演员);伶伦(传说中黄帝时的乐官);伶界(旧称戏曲界)。*②引申为表演歌舞的艺人。[据]伶,乐人。——《广韵》。[例]帝制新曲,教女伶数十百人。——《新唐书·礼乐志》。[例]教坊优伶。——《北梦琐言》。[例]去年西京寺,众伶集讲筵。——孟郊《教坊歌儿》。[合]男伶(男演员);女伶;名伶(名演员);红伶(走红的演员);伶优(优伶)。*③姓氏。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 亻, 令
Chinese meaning: ①用本义。古乐官名、相传黄帝时有伶伦,世掌乐官。[据]伶,弄臣也。——《说文》。[例]寺人之伶。——《韩诗·车邻》。[例]令伶箫咏歌。——《国语·鲁语》。[例]仕于伶官。——《诗·简兮序》。[例]问之伶州鸠。——《国语·周语》。[合]伶官(古代的乐官);伶工(旧指乐师或演员);伶伦(传说中黄帝时的乐官);伶界(旧称戏曲界)。*②引申为表演歌舞的艺人。[据]伶,乐人。——《广韵》。[例]帝制新曲,教女伶数十百人。——《新唐书·礼乐志》。[例]教坊优伶。——《北梦琐言》。[例]去年西京寺,众伶集讲筵。——孟郊《教坊歌儿》。[合]男伶(男演员);女伶;名伶(名演员);红伶(走红的演员);伶优(优伶)。*③姓氏。
Hán Việt reading: linh
Grammar: Tên gọi cũ chỉ những người hoạt động trong ngành giải trí, đặc biệt là trong kịch nghệ. Hiện nay từ này ít dùng trong ngôn ngữ hàng ngày mà chủ yếu xuất hiện trong văn chương cổ xưa.
Example: 她是一个伶人。
Example pinyin: tā shì yí gè líng rén 。
Tiếng Việt: Cô ấy là một nghệ sĩ biểu diễn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Diễn viên, nghệ sĩ, người hoạt động trong lĩnh vực biểu diễn nghệ thuật.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
linh
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Actor, performer, artist.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。古乐官名、相传黄帝时有伶伦,世掌乐官。伶,弄臣也。——《说文》。寺人之伶。——《韩诗·车邻》。令伶箫咏歌。——《国语·鲁语》。仕于伶官。——《诗·简兮序》。问之伶州鸠。——《国语·周语》。伶官(古代的乐官);伶工(旧指乐师或演员);伶伦(传说中黄帝时的乐官);伶界(旧称戏曲界)
引申为表演歌舞的艺人。伶,乐人。——《广韵》。帝制新曲,教女伶数十百人。——《新唐书·礼乐志》。教坊优伶。——《北梦琐言》。去年西京寺,众伶集讲筵。——孟郊《教坊歌儿》。男伶(男演员);女伶;名伶(名演员);红伶(走红的演员);伶优(优伶)
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!