Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伶牙俐齿
Pinyin: líng yá lì chǐ
Meanings: Good at talking and debating., Khéo ăn nói, giỏi tranh luận, ①古同“侐”。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 亻, 令, 牙, 利, 齿
Chinese meaning: ①古同“侐”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh khả năng ngôn ngữ.
Example: 他伶牙俐齿,总能说服别人。
Example pinyin: tā líng yá lì chǐ , zǒng néng shuō fú bié rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy khéo ăn nói và luôn thuyết phục được người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khéo ăn nói, giỏi tranh luận
Nghĩa phụ
English
Good at talking and debating.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“侐”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế