Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 伶俜

Pinyin: líng pīng

Meanings: Lonely, isolated, without support., Cô độc, lẻ loi, không nơi nương tựa., ①孤单;孤独。[例]昼夜勤作息,伶俜萦苦辛。——古乐府《孔雀东南飞》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 亻, 令, 甹

Chinese meaning: ①孤单;孤独。[例]昼夜勤作息,伶俜萦苦辛。——古乐府《孔雀东南飞》。

Grammar: Thường xuất hiện trong văn học cổ điển, mang sắc thái u buồn và cô độc.

Example: 他感觉伶俜无助。

Example pinyin: tā gǎn jué líng pīng wú zhù 。

Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy cô độc và không có ai giúp đỡ.

伶俜
líng pīng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cô độc, lẻ loi, không nơi nương tựa.

Lonely, isolated, without support.

孤单;孤独。昼夜勤作息,伶俜萦苦辛。——古乐府《孔雀东南飞》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...