Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 伶俐

Pinyin: líng lì

Meanings: Smart, quick-witted, and clever., Nhanh nhẹn, thông minh, khéo léo, 伴食陪着人家一道吃饭。用来讽刺无所作为,不称职的官员。[出处]《旧唐书·卢怀慎传》“开元三年,迁黄门监。怀慎与紫微令姚崇对掌枢密,怀慎自以为吏道不及崇,每事皆推让之,时人谓之伴食宰相。”

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 亻, 令, 利

Chinese meaning: 伴食陪着人家一道吃饭。用来讽刺无所作为,不称职的官员。[出处]《旧唐书·卢怀慎传》“开元三年,迁黄门监。怀慎与紫微令姚崇对掌枢密,怀慎自以为吏道不及崇,每事皆推让之,时人谓之伴食宰相。”

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả con người.

Example: 这个孩子非常伶俐。

Example pinyin: zhè ge hái zi fēi cháng líng lì 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ này rất nhanh nhẹn.

伶俐
líng lì
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhanh nhẹn, thông minh, khéo léo

Smart, quick-witted, and clever.

伴食陪着人家一道吃饭。用来讽刺无所作为,不称职的官员。[出处]《旧唐书·卢怀慎传》“开元三年,迁黄门监。怀慎与紫微令姚崇对掌枢密,怀慎自以为吏道不及崇,每事皆推让之,时人谓之伴食宰相。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

伶俐 (líng lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung