Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 伶仃孤苦

Pinyin: líng dīng gū kǔ

Meanings: Lonely and suffering, without any relatives to rely on., Cô đơn và khổ cực, không có người thân thích nương tựa., 伶仃孤独,没有依靠。孤单困苦,没有依靠。[出处]晋·李密《陈情表》“零丁孤苦,至于成立。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 27

Radicals: 亻, 令, 丁, 子, 瓜, 古, 艹

Chinese meaning: 伶仃孤独,没有依靠。孤单困苦,没有依靠。[出处]晋·李密《陈情表》“零丁孤苦,至于成立。”

Grammar: Thường dùng để miêu tả trạng thái cuộc sống của một người, mang sắc thái bi thương.

Example: 她从小伶仃孤苦,没人照顾。

Example pinyin: tā cóng xiǎo líng dīng gū kǔ , méi rén zhào gù 。

Tiếng Việt: Từ nhỏ cô ấy đã cô đơn khổ cực, không ai chăm sóc.

伶仃孤苦
líng dīng gū kǔ
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cô đơn và khổ cực, không có người thân thích nương tựa.

Lonely and suffering, without any relatives to rely on.

伶仃孤独,没有依靠。孤单困苦,没有依靠。[出处]晋·李密《陈情表》“零丁孤苦,至于成立。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...