Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 伴音

Pinyin: bàn yīn

Meanings: Âm thanh phụ, nhạc nền, Background music or accompanying sound., ①电影和电视中根据图像配的声音。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 亻, 半, 日, 立

Chinese meaning: ①电影和电视中根据图像配的声音。

Grammar: Danh từ chuyên dùng trong lĩnh vực âm thanh, phim ảnh.

Example: 这部电影的伴音效果非常好。

Example pinyin: zhè bù diàn yǐng de bàn yīn xiào guǒ fēi cháng hǎo 。

Tiếng Việt: Hiệu ứng âm thanh phụ của bộ phim này rất tốt.

伴音
bàn yīn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh phụ, nhạc nền

Background music or accompanying sound.

电影和电视中根据图像配的声音

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

伴音 (bàn yīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung