Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 伴随

Pinyin: bàn suí

Meanings: To accompany or occur simultaneously with., Đi kèm, đồng hành, xảy ra cùng lúc với, ①伴同。[例]还有列队笨重的步伐声和军刀的撞击声伴随着乐曲的节奏!——法国·都德《柏林之围》。*②随同。[例]为何没有助手伴随。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 亻, 半, 迶, 阝

Chinese meaning: ①伴同。[例]还有列队笨重的步伐声和军刀的撞击声伴随着乐曲的节奏!——法国·都德《柏林之围》。*②随同。[例]为何没有助手伴随。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể dùng với nghĩa cụ thể hoặc trừu tượng.

Example: 成功伴随着努力。

Example pinyin: chéng gōng bàn suí zhe nǔ lì 。

Tiếng Việt: Thành công đi kèm với nỗ lực.

伴随
bàn suí
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi kèm, đồng hành, xảy ra cùng lúc với

To accompany or occur simultaneously with.

伴同。还有列队笨重的步伐声和军刀的撞击声伴随着乐曲的节奏!——法国·都德《柏林之围》

随同。为何没有助手伴随

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

伴随 (bàn suí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung