Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伴送
Pinyin: bàn sòng
Meanings: To escort or accompany someone to a destination., Đưa tiễn, đi cùng ai đó đến một nơi nào đó, ①离别时同要离开的人一起走一段路。[例]伴送阿哥到桥头。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 亻, 半, 关, 辶
Chinese meaning: ①离别时同要离开的人一起走一段路。[例]伴送阿哥到桥头。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường mang ý nghĩa lịch sự và trang trọng.
Example: 她伴送客人到门口。
Example pinyin: tā bàn sòng kè rén dào mén kǒu 。
Tiếng Việt: Cô ấy đưa khách ra tận cửa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đưa tiễn, đi cùng ai đó đến một nơi nào đó
Nghĩa phụ
English
To escort or accompany someone to a destination.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
离别时同要离开的人一起走一段路。伴送阿哥到桥头
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!