Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伴读
Pinyin: bàn dú
Meanings: Người theo học cùng, người đọc sách cùng, A study companion or someone who reads together., ①旧时教授富家子弟的读书人;又官名,宋代各王府中陪皇侄皇孙读书的人。*②旧指陪同富家子弟一起学习的书童。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 亻, 半, 卖, 讠
Chinese meaning: ①旧时教授富家子弟的读书人;又官名,宋代各王府中陪皇侄皇孙读书的人。*②旧指陪同富家子弟一起学习的书童。
Grammar: Có thể được sử dụng như danh từ hoặc động từ. Thường dùng trong ngữ cảnh giáo dục.
Example: 他请了一个伴读来帮助学习。
Example pinyin: tā qǐng le yí gè bàn dú lái bāng zhù xué xí 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã mời một người bạn học để giúp học tập.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người theo học cùng, người đọc sách cùng
Nghĩa phụ
English
A study companion or someone who reads together.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时教授富家子弟的读书人;又官名,宋代各王府中陪皇侄皇孙读书的人
旧指陪同富家子弟一起学习的书童
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!