Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 伴舞

Pinyin: bàn wǔ

Meanings: To dance together with a partner., Khiêu vũ cùng, nhảy cặp đôi, ①为配合舞蹈中的主角或歌唱者表演而从旁舞蹈。*②陪别人跳舞。[例]邀她去舞会上伴舞。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 亻, 半, 一, 卌, 舛, 𠂉

Chinese meaning: ①为配合舞蹈中的主角或歌唱者表演而从旁舞蹈。*②陪别人跳舞。[例]邀她去舞会上伴舞。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các văn cảnh liên quan đến nghệ thuật hoặc giải trí.

Example: 她喜欢和朋友一起伴舞。

Example pinyin: tā xǐ huan hé péng yǒu yì qǐ bàn wǔ 。

Tiếng Việt: Cô ấy thích khiêu vũ cùng bạn bè.

伴舞
bàn wǔ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khiêu vũ cùng, nhảy cặp đôi

To dance together with a partner.

为配合舞蹈中的主角或歌唱者表演而从旁舞蹈

陪别人跳舞。邀她去舞会上伴舞

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

伴舞 (bàn wǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung