Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 伴生

Pinyin: bàn shēng

Meanings: To coexist or accompany something else (often in natural or scientific contexts)., Đi kèm, đồng hành cùng với (thường dùng trong ngữ cảnh tự nhiên hoặc khoa học), ①相伴共同生存。[例]伴生矿。[例]伴生植物。[例]伴生树,与主要树木栽在一起,对其起保护作用的树木。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 亻, 半, 生

Chinese meaning: ①相伴共同生存。[例]伴生矿。[例]伴生植物。[例]伴生树,与主要树木栽在一起,对其起保护作用的树木。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ để chỉ sự đồng hành.

Example: 这种植物常与松树伴生。

Example pinyin: zhè zhǒng zhí wù cháng yǔ sōng shù bàn shēng 。

Tiếng Việt: Loài cây này thường mọc kèm với cây thông.

伴生
bàn shēng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi kèm, đồng hành cùng với (thường dùng trong ngữ cảnh tự nhiên hoặc khoa học)

To coexist or accompany something else (often in natural or scientific contexts).

相伴共同生存。伴生矿。伴生植物。伴生树,与主要树木栽在一起,对其起保护作用的树木

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

伴生 (bàn shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung