Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伴侣
Pinyin: bàn lǚ
Meanings: Người bạn đời, bạn đồng hành, hoặc ai đó đi cùng mình., Spouse, companion, or someone who accompanies you., ①同在一起生活、工作或旅行的人;亦指夫妻。[例]最后终于找到了她合适的伴侣。[例]时间既是生命的敌人同时也是生命的伴侣。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 亻, 半, 吕
Chinese meaning: ①同在一起生活、工作或旅行的人;亦指夫妻。[例]最后终于找到了她合适的伴侣。[例]时间既是生命的敌人同时也是生命的伴侣。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể dùng cho cả con người và động vật.
Example: 他是我的旅行伴侣。
Example pinyin: tā shì wǒ de lǚ xíng bàn lǚ 。
Tiếng Việt: Anh ấy là bạn đồng hành trong chuyến du lịch của tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người bạn đời, bạn đồng hành, hoặc ai đó đi cùng mình.
Nghĩa phụ
English
Spouse, companion, or someone who accompanies you.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同在一起生活、工作或旅行的人;亦指夫妻。最后终于找到了她合适的伴侣。时间既是生命的敌人同时也是生命的伴侣
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!