Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伲
Pinyin: nǐ
Meanings: Refers to people or groups in rural areas, often with an intimate but sometimes derogatory connotation., Chỉ người hoặc nhóm người dân quê, thường mang sắc thái thân mật nhưng đôi khi cũng có thể hơi khinh miệt., ①方言,我们。
HSK Level: 6
Part of speech: đại từ
Stroke count: 7
Radicals: 亻, 尼
Chinese meaning: ①方言,我们。
Hán Việt reading: nễ
Grammar: Đại từ này ít phổ biến hơn trong tiếng Trung hiện đại, thường thấy trong văn học cổ điển hoặc phương ngữ.
Example: 伲人来了。
Example pinyin: nì rén lái le 。
Tiếng Việt: Người nhà quê đến rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ người hoặc nhóm người dân quê, thường mang sắc thái thân mật nhưng đôi khi cũng có thể hơi khinh miệt.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
nễ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Refers to people or groups in rural areas, often with an intimate but sometimes derogatory connotation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
方言,我们
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!