Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 估
Pinyin: gū
Meanings: To estimate, to evaluate., Ước lượng, đánh giá., ①用本义。物价。[例]乃高盐直,贱帛估。——《新唐书·陆长源传》。*②通“贾”。商人。[例]莫复临时不寄人,漫道江中无估客。——《玉台新咏·梁元帝·别诗》。[合]估人(商人)。*③市场税。[例]估税悉除,市无二价。——《晋书·甘卓传》。[合]估税(古代的一种市场税)。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 7
Radicals: 亻, 古
Chinese meaning: ①用本义。物价。[例]乃高盐直,贱帛估。——《新唐书·陆长源传》。*②通“贾”。商人。[例]莫复临时不寄人,漫道江中无估客。——《玉台新咏·梁元帝·别诗》。[合]估人(商人)。*③市场税。[例]估税悉除,市无二价。——《晋书·甘卓传》。[合]估税(古代的一种市场税)。
Hán Việt reading: cổ
Grammar: Động từ thường đứng trước danh từ hoặc cụm từ chỉ đối tượng cần ước lượng.
Example: 请估算一下成本。
Example pinyin: qǐng gū suàn yí xià chéng běn 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng ước lượng chi phí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ước lượng, đánh giá.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cổ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To estimate, to evaluate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。物价。乃高盐直,贱帛估。——《新唐书·陆长源传》
通“贾”。商人。莫复临时不寄人,漫道江中无估客。——《玉台新咏·梁元帝·别诗》。估人(商人)
市场税。估税悉除,市无二价。——《晋书·甘卓传》。估税(古代的一种市场税)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!