Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伯爵
Pinyin: bó jué
Meanings: Count, a noble title, Bá tước, một chức tước trong quý tộc, ①大不列颠的第三等贵族,位于侯爵之下和子爵之上。*②欧洲的一种贵族称号,在近代是位于侯爵之下,在没有侯爵的国家则位于公爵之下。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 亻, 白, 爫, 罒
Chinese meaning: ①大不列颠的第三等贵族,位于侯爵之下和子爵之上。*②欧洲的一种贵族称号,在近代是位于侯爵之下,在没有侯爵的国家则位于公爵之下。
Grammar: Danh từ chỉ chức danh quý tộc, xuất hiện trong văn hóa phương Tây.
Example: 他是英国的一位伯爵。
Example pinyin: tā shì yīng guó de yí wèi bó jué 。
Tiếng Việt: Ông ấy là một bá tước ở Anh.

📷 đẹp trai victorian người đàn ông trong tóc giả cầm ly rượu vang trên màu đen
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bá tước, một chức tước trong quý tộc
Nghĩa phụ
English
Count, a noble title
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大不列颠的第三等贵族,位于侯爵之下和子爵之上
欧洲的一种贵族称号,在近代是位于侯爵之下,在没有侯爵的国家则位于公爵之下
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
