Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伯母
Pinyin: bó mǔ
Meanings: Mother-in-law, Mẹ chồng hoặc mẹ vợ, ①伯父的妻子。*②称呼和母亲同辈而年长的妇女。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 亻, 白, 母
Chinese meaning: ①伯父的妻子。*②称呼和母亲同辈而年长的妇女。
Grammar: Danh từ chỉ mối quan hệ gia đình thông qua hôn nhân.
Example: 她对伯母非常尊敬。
Example pinyin: tā duì bó mǔ fēi cháng zūn jìng 。
Tiếng Việt: Cô ấy rất kính trọng mẹ chồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mẹ chồng hoặc mẹ vợ
Nghĩa phụ
English
Mother-in-law
Nghĩa tiếng trung
中文释义
伯父的妻子
称呼和母亲同辈而年长的妇女
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!