Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 伯岳

Pinyin: bó yuè

Meanings: Father-in-law, Bố vợ hoặc bố mẹ vợ, ①妻子的伯父。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 亻, 白, 丘, 山

Chinese meaning: ①妻子的伯父。

Grammar: Danh từ chỉ mối quan hệ hôn nhân trong gia đình.

Example: 他很尊敬他的伯岳。

Example pinyin: tā hěn zūn jìng tā de bó yuè 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất kính trọng bố vợ của mình.

伯岳
bó yuè
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bố vợ hoặc bố mẹ vợ

Father-in-law

妻子的伯父

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

伯岳 (bó yuè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung