Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伯婆
Pinyin: bó pó
Meanings: Bà nội hoặc bà ngoại, Grandmother or maternal grandmother, ①[方言]伯祖母。*②丈夫的伯母。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 亻, 白, 女, 波
Chinese meaning: ①[方言]伯祖母。*②丈夫的伯母。
Grammar: Danh từ chỉ người thân lớn tuổi trong gia đình.
Example: 我小时候常去伯婆家玩。
Example pinyin: wǒ xiǎo shí hòu cháng qù bó pó jia wán 。
Tiếng Việt: Khi còn nhỏ, tôi thường đến nhà bà chơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bà nội hoặc bà ngoại
Nghĩa phụ
English
Grandmother or maternal grandmother
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]伯祖母
丈夫的伯母
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!