Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伯夷
Pinyin: bó yí
Meanings: Tên nhân vật lịch sử nổi tiếng thời cổ đại, biểu tượng của lòng trung thành, A famous historical figure from ancient times, symbolizing loyalty, ①商朝末年孤竹国君的儿子。他和弟弟叔齐,在周武王灭商以后,不愿吃周朝的粮食,一同饿死在首阳山(现山西省永济县南)。后人称颂他们能忠于故国。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 亻, 白, 大, 弓
Chinese meaning: ①商朝末年孤竹国君的儿子。他和弟弟叔齐,在周武王灭商以后,不愿吃周朝的粮食,一同饿死在首阳山(现山西省永济县南)。后人称颂他们能忠于故国。
Grammar: Tên riêng, chủ yếu xuất hiện trong văn hóa lịch sử.
Example: 伯夷和叔齐宁愿饿死也不接受不义之财。
Example pinyin: bó yí hé shū qí nìng yuàn è sǐ yě bù jiē shòu bú yì zhī cái 。
Tiếng Việt: Bá Di và Thúc Tề thà chết đói chứ không nhận tài sản bất chính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên nhân vật lịch sử nổi tiếng thời cổ đại, biểu tượng của lòng trung thành
Nghĩa phụ
English
A famous historical figure from ancient times, symbolizing loyalty
Nghĩa tiếng trung
中文释义
商朝末年孤竹国君的儿子。他和弟弟叔齐,在周武王灭商以后,不愿吃周朝的粮食,一同饿死在首阳山(现山西省永济县南)。后人称颂他们能忠于故国
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!