Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伯埙仲篪
Pinyin: bó xūn zhòng chí
Meanings: Anh em hòa thuận, vui vẻ với nhau, Brothers living together in harmony and happiness, 伯、仲兄弟排行的次第,伯是老大,仲是老二;埙陶土烧制的乐器;篪竹制的乐器。埙篪合奏,乐音和谐。旧时赞美兄弟和睦。[出处]《诗经·小雅·何人斯》“伯氏吹埙,仲氏吹篪。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 亻, 白, 员, 土, 中, 竹, 虒
Chinese meaning: 伯、仲兄弟排行的次第,伯是老大,仲是老二;埙陶土烧制的乐器;篪竹制的乐器。埙篪合奏,乐音和谐。旧时赞美兄弟和睦。[出处]《诗经·小雅·何人斯》“伯氏吹埙,仲氏吹篪。”
Grammar: Thành ngữ cố định, biểu thị tình cảm gia đình gắn bó.
Example: 他们家里的兄弟们真是伯埙仲篪。
Example pinyin: tā men jiā lǐ de xiōng dì men zhēn shì bó xūn zhòng chí 。
Tiếng Việt: Anh em trong nhà họ thật sự sống hòa thuận và vui vẻ với nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Anh em hòa thuận, vui vẻ với nhau
Nghĩa phụ
English
Brothers living together in harmony and happiness
Nghĩa tiếng trung
中文释义
伯、仲兄弟排行的次第,伯是老大,仲是老二;埙陶土烧制的乐器;篪竹制的乐器。埙篪合奏,乐音和谐。旧时赞美兄弟和睦。[出处]《诗经·小雅·何人斯》“伯氏吹埙,仲氏吹篪。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế