Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 伯劳

Pinyin: bó láo

Meanings: Loài chim bách thanh (shrike), loại chim săn mồi, Shrike, a predatory bird, ①鸟,额部和头部的两旁黑色,背部棕红色,有黑色波状横纹。吃昆虫和小鸟。有的地区叫虎不拉(hǔ·bulǎ)。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 亻, 白, 力

Chinese meaning: ①鸟,额部和头部的两旁黑色,背部棕红色,有黑色波状横纹。吃昆虫和小鸟。有的地区叫虎不拉(hǔ·bulǎ)。

Grammar: Danh từ chỉ loài chim, thường dùng trong văn học hoặc bài hát.

Example: 树林里飞过一只伯劳。

Example pinyin: shù lín lǐ fēi guò yì zhī bó láo 。

Tiếng Việt: Một con chim bách thanh bay qua khu rừng.

伯劳
bó láo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loài chim bách thanh (shrike), loại chim săn mồi

Shrike, a predatory bird

鸟,额部和头部的两旁黑色,背部棕红色,有黑色波状横纹。吃昆虫和小鸟。有的地区叫虎不拉(hǔ·bulǎ)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

伯劳 (bó láo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung