Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伯公
Pinyin: bó gōng
Meanings: Grandfather or maternal grandfather, Ông nội hoặc ông ngoại, ①[方言]伯祖。*②丈夫的伯父。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 亻, 白, 八, 厶
Chinese meaning: ①[方言]伯祖。*②丈夫的伯父。
Grammar: Dùng như danh từ, chỉ người thân lớn tuổi trong gia đình.
Example: 我的伯公已经九十多岁了。
Example pinyin: wǒ de bó gōng yǐ jīng jiǔ shí duō suì le 。
Tiếng Việt: Ông tôi đã hơn chín mươi tuổi rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ông nội hoặc ông ngoại
Nghĩa phụ
English
Grandfather or maternal grandfather
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]伯祖
丈夫的伯父
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!