Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伯仲
Pinyin: bó zhòng
Meanings: Two brothers or two parties equal in talent or status, Hai anh em hoặc hai bên ngang nhau về tài năng, địa vị, ①兄弟之间的老大和老二。比喻事物不相上下。[例]《出世》表真名世,千载难堪伯仲间。——宋·陆游《书愤》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 亻, 白, 中
Chinese meaning: ①兄弟之间的老大和老二。比喻事物不相上下。[例]《出世》表真名世,千载难堪伯仲间。——宋·陆游《书愤》。
Grammar: Dùng như danh từ để so sánh sự tương đồng giữa hai đối tượng.
Example: 他们俩的才能不分伯仲。
Example pinyin: tā men liǎ de cái néng bù fēn bó zhòng 。
Tiếng Việt: Tài năng của họ ngang nhau, khó phân biệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hai anh em hoặc hai bên ngang nhau về tài năng, địa vị
Nghĩa phụ
English
Two brothers or two parties equal in talent or status
Nghĩa tiếng trung
中文释义
兄弟之间的老大和老二。比喻事物不相上下。《出世》表真名世,千载难堪伯仲间。——宋·陆游《书愤》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!