Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伯仲叔季
Pinyin: bó zhòng shū jì
Meanings: Thuật ngữ dùng để chỉ thứ tự anh em trong gia đình (từ anh cả đến em út), Term used to indicate the order of brothers in a family (from the eldest to the youngest), 兄弟排行的次序,伯是老大,仲是第二,叔是第三,季是最小的。[出处]先秦·左丘明《左传·昭公二十六年》“亦唯伯仲叔季图之。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 亻, 白, 中, 又, 尗, 子, 禾
Chinese meaning: 兄弟排行的次序,伯是老大,仲是第二,叔是第三,季是最小的。[出处]先秦·左丘明《左传·昭公二十六年》“亦唯伯仲叔季图之。”
Grammar: Thành ngữ cố định, mang tính lịch sử và văn hóa.
Example: 古代家庭中常用伯仲叔季来区分兄弟排行。
Example pinyin: gǔ dài jiā tíng zhōng cháng yòng bó zhòng shū jì lái qū fēn xiōng dì pái xíng 。
Tiếng Việt: Trong các gia đình cổ đại, thường dùng từ 'bá trung thúc quý' để phân biệt thứ bậc của anh em.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuật ngữ dùng để chỉ thứ tự anh em trong gia đình (từ anh cả đến em út)
Nghĩa phụ
English
Term used to indicate the order of brothers in a family (from the eldest to the youngest)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
兄弟排行的次序,伯是老大,仲是第二,叔是第三,季是最小的。[出处]先秦·左丘明《左传·昭公二十六年》“亦唯伯仲叔季图之。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế