Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Bá, chú bác (trong gia đình), Uncle, ①通“霸”。原指春秋时诸侯的首领。[例]穆公任之,强配五伯、六卿施。(五伯,即五个盟主,五霸:齐桓公、晋文公、宋襄公、秦穆公、楚庄王。)——《荀子·成相》。[合]伯气(霸气)。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 亻, 白

Chinese meaning: ①通“霸”。原指春秋时诸侯的首领。[例]穆公任之,强配五伯、六卿施。(五伯,即五个盟主,五霸:齐桓公、晋文公、宋襄公、秦穆公、楚庄王。)——《荀子·成相》。[合]伯气(霸气)。

Hán Việt reading:

Grammar: Dùng để chỉ mối quan hệ họ hàng, phổ biến trong văn nói thân mật.

Example: 伯父

Example pinyin: bó fù

Tiếng Việt: Bác/chú

2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bá, chú bác (trong gia đình)

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Uncle

通“霸”。原指春秋时诸侯的首领。[例]穆公任之,强配五伯、六卿施。(五伯,即五个盟主,五霸

齐桓公、晋文公、宋襄公、秦穆公、楚庄王。)——《荀子·成相》。伯气(霸气)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...