Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 伪造

Pinyin: wěi zào

Meanings: Giả mạo, làm giả., To forge or fabricate., ①假造以欺瞒别人。[例]伪造证书。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 为, 亻, 告, 辶

Chinese meaning: ①假造以欺瞒别人。[例]伪造证书。

Example: 有人伪造了这份文件。

Example pinyin: yǒu rén wěi zào le zhè fèn wén jiàn 。

Tiếng Việt: Có người đã làm giả tài liệu này.

伪造
wěi zào
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giả mạo, làm giả.

To forge or fabricate.

假造以欺瞒别人。伪造证书

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

伪造 (wěi zào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung