Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: cāng

Meanings: Rude, vulgar, uncivilized., Thô lỗ, quê mùa, kém văn minh., ①用本义。[例]原来这子房也是个伧头。——元·尚仲贤《气英布》。[合]伧荒(人物鄙陋、未受教育,地域荒远、交通不便);伧头(粗俗、鄙陋之人);伧夫(粗野、鄙贱、缺乏教养的人。也作“伧父”);伧重(粗重而鄙野)。*②另见chen。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 6

Radicals: 亻, 仓

Chinese meaning: ①用本义。[例]原来这子房也是个伧头。——元·尚仲贤《气英布》。[合]伧荒(人物鄙陋、未受教育,地域荒远、交通不便);伧头(粗俗、鄙陋之人);伧夫(粗野、鄙贱、缺乏教养的人。也作“伧父”);伧重(粗重而鄙野)。*②另见chen。

Hán Việt reading: sanh

Grammar: Mang ý nghĩa tiêu cực về hành động hoặc cách cư xử thô lỗ, thiếu lịch sự thường được dùng trong các ngữ cảnh phê phán.

Example: 这个人说话很伧俗。

Example pinyin: zhè ge rén shuō huà hěn chen sú 。

Tiếng Việt: Người này nói chuyện rất thô lỗ.

cāng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thô lỗ, quê mùa, kém văn minh.

sanh

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Rude, vulgar, uncivilized.

用本义。原来这子房也是个伧头。——元·尚仲贤《气英布》。伧荒(人物鄙陋、未受教育,地域荒远、交通不便);伧头(粗俗、鄙陋之人);伧夫(粗野、鄙贱、缺乏教养的人。也作“伧父”);伧重(粗重而鄙野)

另见chen

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

伧 (cāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung