Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 伤食

Pinyin: shāng shí

Meanings: To overeat or suffer from indigestion., Ăn uống quá mức gây khó chịu, ①又称“食伤”。中医指吃得过多或吃生冷食物而引起的消化不良。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 亻, 力, 𠂉, 人, 良

Chinese meaning: ①又称“食伤”。中医指吃得过多或吃生冷食物而引起的消化不良。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh sức khỏe liên quan đến ăn uống.

Example: 昨天吃太多,今天有点伤食。

Example pinyin: zuó tiān chī tài duō , jīn tiān yǒu diǎn shāng shí 。

Tiếng Việt: Hôm qua ăn quá nhiều, hôm nay hơi khó tiêu.

伤食
shāng shí
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn uống quá mức gây khó chịu

To overeat or suffer from indigestion.

又称“食伤”。中医指吃得过多或吃生冷食物而引起的消化不良

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

伤食 (shāng shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung