Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 伤风

Pinyin: shāng fēng

Meanings: Cảm lạnh, Common cold., ①感冒。[例]他得伤风已一周了,还不见好。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 亻, 力, 𠂉, 㐅, 几

Chinese meaning: ①感冒。[例]他得伤风已一周了,还不见好。

Grammar: Danh từ đơn giản, thường dùng trong ngữ cảnh sức khỏe hàng ngày.

Example: 最近天气变化大,很多人都伤风了。

Example pinyin: zuì jìn tiān qì biàn huà dà , hěn duō rén dōu shāng fēng le 。

Tiếng Việt: Gần đây thời tiết thay đổi lớn, nhiều người bị cảm lạnh.

伤风
shāng fēng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm lạnh

Common cold.

感冒。他得伤风已一周了,还不见好

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...