Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伤逝
Pinyin: shāng shì
Meanings: Đau buồn vì mất mát, To mourn a loss., ①怀念过去的事或死去的人。[例]破琴伤逝,无复知音。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 亻, 力, 𠂉, 折, 辶
Chinese meaning: ①怀念过去的事或死去的人。[例]破琴伤逝,无复知音。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh khóc thương người đã mất.
Example: 他在日记中写下对朋友的伤逝之情。
Example pinyin: tā zài rì jì zhōng xiě xià duì péng yǒu de shāng shì zhī qíng 。
Tiếng Việt: Anh ấy viết trong nhật ký nỗi đau buồn vì mất bạn bè.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đau buồn vì mất mát
Nghĩa phụ
English
To mourn a loss.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
怀念过去的事或死去的人。破琴伤逝,无复知音
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!