Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伤筋动骨
Pinyin: shāng jīn dòng gǔ
Meanings: Tổn thương nặng, cả xương lẫn gân, Severe injury involving both muscles and bones., 本指身受重伤。[又]比喻事物受到重大损害。[出处]元·无名氏《蝴蝶梦》第二折“打得来伤筋动骨,更疼似悬头刺股。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 亻, 力, 𠂉, 竹, 肋, 云, 月
Chinese meaning: 本指身受重伤。[又]比喻事物受到重大损害。[出处]元·无名氏《蝴蝶梦》第二折“打得来伤筋动骨,更疼似悬头刺股。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của chấn thương.
Example: 这次车祸让他伤筋动骨。
Example pinyin: zhè cì chē huò ràng tā shāng jīn dòng gǔ 。
Tiếng Việt: Vụ tai nạn xe này khiến anh ấy bị thương nặng cả xương lẫn gân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tổn thương nặng, cả xương lẫn gân
Nghĩa phụ
English
Severe injury involving both muscles and bones.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
本指身受重伤。[又]比喻事物受到重大损害。[出处]元·无名氏《蝴蝶梦》第二折“打得来伤筋动骨,更疼似悬头刺股。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế