Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伤科
Pinyin: shāng kē
Meanings: Khoa chấn thương (y học), Traumatology department (medical field)., ①诊治跌打损伤的一门专科。伤科诊治疾病的范围比正骨科广泛,包括金创(金刃伤)、折疡(跌扑、骨折等伤)、汤火伤、虫兽伤等。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 亻, 力, 𠂉, 斗, 禾
Chinese meaning: ①诊治跌打损伤的一门专科。伤科诊治疾病的范围比正骨科广泛,包括金创(金刃伤)、折疡(跌扑、骨折等伤)、汤火伤、虫兽伤等。
Grammar: Danh từ chuyên ngành, thuộc lĩnh vực y học.
Example: 他去医院看伤科。
Example pinyin: tā qù yī yuàn kàn shāng kē 。
Tiếng Việt: Anh ấy đi bệnh viện khám khoa chấn thương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoa chấn thương (y học)
Nghĩa phụ
English
Traumatology department (medical field).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
诊治跌打损伤的一门专科。伤科诊治疾病的范围比正骨科广泛,包括金创(金刃伤)、折疡(跌扑、骨折等伤)、汤火伤、虫兽伤等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!