Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伤神
Pinyin: shāng shén
Meanings: Mệt mỏi tinh thần, lo lắng, To worry excessively or become mentally exhausted., ①耗损精神。[例]做这事真够伤神的。*②伤心。[例]黯然伤神。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 亻, 力, 𠂉, 申, 礻
Chinese meaning: ①耗损精神。[例]做这事真够伤神的。*②伤心。[例]黯然伤神。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh cá nhân gặp căng thẳng.
Example: 这件事让我很伤神。
Example pinyin: zhè jiàn shì ràng wǒ hěn shāng shén 。
Tiếng Việt: Chuyện này khiến tôi rất mệt mỏi tinh thần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mệt mỏi tinh thần, lo lắng
Nghĩa phụ
English
To worry excessively or become mentally exhausted.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
耗损精神。做这事真够伤神的
伤心。黯然伤神
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!