Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伤水
Pinyin: shāng shuǐ
Meanings: Bị ngấm nước, hỏng vì nước, Damaged by water absorption., ①由于水喝得太多而得病。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 亻, 力, 𠂉, ㇇, 丿, 乀, 亅
Chinese meaning: ①由于水喝得太多而得病。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả trạng thái hư hỏng của đồ vật do nước.
Example: 这件衣服伤水了,不能穿了。
Example pinyin: zhè jiàn yī fu shāng shuǐ le , bù néng chuān le 。
Tiếng Việt: Chiếc áo này bị ngấm nước rồi, không thể mặc được nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị ngấm nước, hỏng vì nước
Nghĩa phụ
English
Damaged by water absorption.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由于水喝得太多而得病
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!