Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 伤损

Pinyin: shāng sǔn

Meanings: Làm tổn thương, gây hại, To cause harm or damage., ①破坏、伤害。[例]伤损友情。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 亻, 力, 𠂉, 员, 扌

Chinese meaning: ①破坏、伤害。[例]伤损友情。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các danh từ chỉ bộ phận cơ thể hoặc tài sản.

Example: 这场事故导致他身体伤损严重。

Example pinyin: zhè chǎng shì gù dǎo zhì tā shēn tǐ shāng sǔn yán zhòng 。

Tiếng Việt: Vụ tai nạn khiến cơ thể anh ấy bị tổn thương nghiêm trọng.

伤损
shāng sǔn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm tổn thương, gây hại

To cause harm or damage.

破坏、伤害。伤损友情

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...