Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 伤感

Pinyin: shāng gǎn

Meanings: Feeling sad or melancholic., Buồn bã, xúc động buồn, ①因受外界事物感触而引起悲伤。[例]这样多的废话和伤感之情。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 亻, 力, 𠂉, 咸, 心

Chinese meaning: ①因受外界事物感触而引起悲伤。[例]这样多的废话和伤感之情。

Grammar: Thường dùng để diễn tả cảm xúc buồn bã trong tình huống cụ thể. Có thể đứng trước danh từ hoặc làm bổ ngữ.

Example: 听了这首歌,我感到很伤感。

Example pinyin: tīng le zhè shǒu gē , wǒ gǎn dào hěn shāng gǎn 。

Tiếng Việt: Nghe bài hát này, tôi cảm thấy rất buồn.

伤感
shāng gǎn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buồn bã, xúc động buồn

Feeling sad or melancholic.

因受外界事物感触而引起悲伤。这样多的废话和伤感之情

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

伤感 (shāng gǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung