Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 伤悼

Pinyin: shāng dào

Meanings: Than khóc, thương tiếc, To mourn or lament, ①因怀念死者而哀伤;悲伤地悼念。[例]得到亲人去世的消息,他至感伤悼。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 亻, 力, 𠂉, 卓, 忄

Chinese meaning: ①因怀念死者而哀伤;悲伤地悼念。[例]得到亲人去世的消息,他至感伤悼。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các nghi thức tang lễ hoặc bày tỏ lòng thương tiếc.

Example: 他为逝去的朋友深深伤悼。

Example pinyin: tā wèi shì qù de péng yǒu shēn shēn shāng dào 。

Tiếng Việt: Anh ta vì người bạn đã mất mà thương tiếc sâu sắc.

伤悼
shāng dào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Than khóc, thương tiếc

To mourn or lament

因怀念死者而哀伤;悲伤地悼念。得到亲人去世的消息,他至感伤悼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

伤悼 (shāng dào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung