Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 伤弓之鸟

Pinyin: shāng gōng zhī niǎo

Meanings: Chim sợ cành cong (chỉ người từng trải qua tai họa nên luôn lo lắng sợ hãi), A bird frightened by a bent bow (referring to someone who has experienced misfortune and is always fearful), 被弓箭吓怕了的鸟。比喻受过惊吓,遇到一点动静就怕的人。[出处]《战国策·楚策四》;《晋书·苻生载记》伤弓之鸟,落于虚发。”[例]败了的,似~。——明·许仲琳《封神演义》第四十三回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 17

Radicals: 亻, 力, 𠂉, 弓, 丶, 一

Chinese meaning: 被弓箭吓怕了的鸟。比喻受过惊吓,遇到一点动静就怕的人。[出处]《战国策·楚策四》;《晋书·苻生载记》伤弓之鸟,落于虚发。”[例]败了的,似~。——明·许仲琳《封神演义》第四十三回。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả tâm lý con người sau khi gặp khó khăn.

Example: 他像伤弓之鸟,对任何事都保持警惕。

Example pinyin: tā xiàng shāng gōng zhī niǎo , duì rèn hé shì dōu bǎo chí jǐng tì 。

Tiếng Việt: Anh ta như chim sợ cành cong, luôn cảnh giác với mọi thứ.

伤弓之鸟
shāng gōng zhī niǎo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chim sợ cành cong (chỉ người từng trải qua tai họa nên luôn lo lắng sợ hãi)

A bird frightened by a bent bow (referring to someone who has experienced misfortune and is always fearful)

被弓箭吓怕了的鸟。比喻受过惊吓,遇到一点动静就怕的人。[出处]《战国策·楚策四》;《晋书·苻生载记》伤弓之鸟,落于虚发。”[例]败了的,似~。——明·许仲琳《封神演义》第四十三回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

伤弓之鸟 (shāng gōng zhī niǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung