Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伤害
Pinyin: shāng hài
Meanings: To harm or injure (physically or mentally), Làm tổn thương (về thể xác hoặc tinh thần), ①使受伤。*②使在精神或感情上受损伤。[例]试图用冷嘲热讽去伤害他。[例]不要伤害他的自尊心。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 亻, 力, 𠂉, 口
Chinese meaning: ①使受伤。*②使在精神或感情上受损伤。[例]试图用冷嘲热讽去伤害他。[例]不要伤害他的自尊心。
Grammar: Có thể sử dụng như động từ (gây hại) hoặc danh từ (tổn thương). Khi là động từ, thường kết hợp với bổ ngữ kết quả.
Example: 言语也能伤害别人。
Example pinyin: yán yǔ yě néng shāng hài bié rén 。
Tiếng Việt: Lời nói cũng có thể làm tổn thương người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm tổn thương (về thể xác hoặc tinh thần)
Nghĩa phụ
English
To harm or injure (physically or mentally)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使受伤
使在精神或感情上受损伤。试图用冷嘲热讽去伤害他。不要伤害他的自尊心
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!