Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伤号
Pinyin: shāng hào
Meanings: Người bị thương (thường dùng trong quân đội), Wounded soldier/patient, ①受伤的人,多指伤兵。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 亻, 力, 𠂉, 丂, 口
Chinese meaning: ①受伤的人,多指伤兵。
Grammar: Danh từ thường gặp trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc bệnh viện dã chiến.
Example: 护士正在照顾伤号。
Example pinyin: hù shì zhèng zài zhào gù shāng hào 。
Tiếng Việt: Y tá đang chăm sóc người bị thương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người bị thương (thường dùng trong quân đội)
Nghĩa phụ
English
Wounded soldier/patient
Nghĩa tiếng trung
中文释义
受伤的人,多指伤兵
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!