Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 伤势

Pinyin: shāng shì

Meanings: Tình trạng vết thương, Extent of injury, ①受伤的轻重程度。[例]伤势轻微。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 亻, 力, 𠂉, 执

Chinese meaning: ①受伤的轻重程度。[例]伤势轻微。

Grammar: Chủ yếu dùng để mô tả mức độ nặng nhẹ của chấn thương, thường đi kèm các tính từ như 严重 (nghiêm trọng) hay 轻微 (nhẹ).

Example: 他的伤势很严重。

Example pinyin: tā de shāng shì hěn yán zhòng 。

Tiếng Việt: Tình trạng vết thương của anh ấy rất nghiêm trọng.

伤势
shāng shì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình trạng vết thương

Extent of injury

受伤的轻重程度。伤势轻微

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...