Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 伤亡
Pinyin: shāng wáng
Meanings: Thương vong (bao gồm cả người bị thương và người chết), Casualties (including both injured and dead people), ①受伤和死亡的人。[例]伤亡惨重。*②受伤和死亡。[例]伤亡很大。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 亻, 力, 𠂉, 亠, 𠃊
Chinese meaning: ①受伤和死亡的人。[例]伤亡惨重。*②受伤和死亡。[例]伤亡很大。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ số lượng người bị ảnh hưởng trong các tình huống như tai nạn, thiên tai, chiến tranh...
Example: 这场战争造成了很多伤亡。
Example pinyin: zhè chǎng zhàn zhēng zào chéng le hěn duō shāng wáng 。
Tiếng Việt: Cuộc chiến này đã gây ra nhiều thương vong.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thương vong (bao gồm cả người bị thương và người chết)
Nghĩa phụ
English
Casualties (including both injured and dead people)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
受伤和死亡的人。伤亡惨重
受伤和死亡。伤亡很大
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!