Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 传风扇火

Pinyin: chuán fēng shān huǒ

Meanings: Kích động, thổi phồng vấn đề, To incite or fan the flames, 犹扇风点火。比喻鼓动别人做某种事。多用于贬义。[出处]康濯《春种秋收·故事》“这么传风扇火,直扇得玉翠她爹都受了传染——天天替女儿着急,时时埋怨女儿眼皮太高。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 专, 亻, 㐅, 几, 户, 羽, 人, 八

Chinese meaning: 犹扇风点火。比喻鼓动别人做某种事。多用于贬义。[出处]康濯《春种秋收·故事》“这么传风扇火,直扇得玉翠她爹都受了传染——天天替女儿着急,时时埋怨女儿眼皮太高。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, diễn tả hành vi gây rối hoặc khuấy động tình hình.

Example: 有人故意传风扇火。

Example pinyin: yǒu rén gù yì chuán fēng shān huǒ 。

Tiếng Việt: Có người cố ý kích động, thổi phồng vấn đề.

传风扇火
chuán fēng shān huǒ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kích động, thổi phồng vấn đề

To incite or fan the flames

犹扇风点火。比喻鼓动别人做某种事。多用于贬义。[出处]康濯《春种秋收·故事》“这么传风扇火,直扇得玉翠她爹都受了传染——天天替女儿着急,时时埋怨女儿眼皮太高。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

传风扇火 (chuán fēng shān huǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung