Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 传颂

Pinyin: chuán sòng

Meanings: To praise and spread widely, Ca ngợi và truyền tụng, ①传播颂扬。[例]全村人传颂着他英勇救人的事迹。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 专, 亻, 公, 页

Chinese meaning: ①传播颂扬。[例]全村人传颂着他英勇救人的事迹。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang sắc thái tích cực.

Example: 他的善行被人们传颂。

Example pinyin: tā de shàn xíng bèi rén men chuán sòng 。

Tiếng Việt: Những hành động tốt đẹp của ông được mọi người ca ngợi và truyền tụng.

传颂
chuán sòng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ca ngợi và truyền tụng

To praise and spread widely

传播颂扬。全村人传颂着他英勇救人的事迹

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...