Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 传递
Pinyin: chuán dì
Meanings: Truyền đạt, chuyển tiếp, To pass on or relay, ①递过去,辗转递送。[例]电话能传递声音。[例]乡民仍鸣锣传递,备乃器械,持乃糗粮。——《广东军务记》。*②一个接一个送过去。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 专, 亻, 弟, 辶
Chinese meaning: ①递过去,辗转递送。[例]电话能传递声音。[例]乡民仍鸣锣传递,备乃器械,持乃糗粮。——《广东军务记》。*②一个接一个送过去。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với thông tin hoặc vật nhỏ.
Example: 他把消息传递给朋友。
Example pinyin: tā bǎ xiāo xī chuán dì gěi péng yǒu 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã truyền đạt tin tức cho bạn bè.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Truyền đạt, chuyển tiếp
Nghĩa phụ
English
To pass on or relay
Nghĩa tiếng trung
中文释义
递过去,辗转递送。电话能传递声音。乡民仍鸣锣传递,备乃器械,持乃糗粮。——《广东军务记》
一个接一个送过去
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!