Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 传送

Pinyin: chuán sòng

Meanings: Chuyển gửi, truyền đi, To send or transmit, ①把一处的东西送到另一处。*②通过媒介传递。[例]由短波无线电传送的一则消息。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 专, 亻, 关, 辶

Chinese meaning: ①把一处的东西送到另一处。*②通过媒介传递。[例]由短波无线电传送的一则消息。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh công việc hoặc kỹ thuật.

Example: 请传送这份文件。

Example pinyin: qǐng chuán sòng zhè fèn wén jiàn 。

Tiếng Việt: Xin hãy chuyển gửi tài liệu này.

传送
chuán sòng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuyển gửi, truyền đi

To send or transmit

把一处的东西送到另一处

通过媒介传递。由短波无线电传送的一则消息

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

传送 (chuán sòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung