Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 传诵
Pinyin: chuán sòng
Meanings: To widely praise and spread, Truyền tụng, ca ngợi rộng rãi, ①传扬称颂。[例]传诵一时。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 专, 亻, 甬, 讠
Chinese meaning: ①传扬称颂。[例]传诵一时。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh trang trọng.
Example: 这首诗被人们传诵。
Example pinyin: zhè shǒu shī bèi rén men chuán sòng 。
Tiếng Việt: Bài thơ này được mọi người truyền tụng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Truyền tụng, ca ngợi rộng rãi
Nghĩa phụ
English
To widely praise and spread
Nghĩa tiếng trung
中文释义
传扬称颂。传诵一时
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!