Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 传说

Pinyin: chuán shuō

Meanings: Truyền thuyết, chuyện kể dân gian., Legend, folklore story., ①据别人说。*②谈论;散布,传播。[例]巴黎都在传说,他对那些贵族已感到厌倦了。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 专, 亻, 兑, 讠

Chinese meaning: ①据别人说。*②谈论;散布,传播。[例]巴黎都在传说,他对那些贵族已感到厌倦了。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện ở vị trí chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Example: 这是一个古老的传说。

Example pinyin: zhè shì yí gè gǔ lǎo de chuán shuō 。

Tiếng Việt: Đây là một truyền thuyết cổ xưa.

传说
chuán shuō
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Truyền thuyết, chuyện kể dân gian.

Legend, folklore story.

据别人说

谈论;散布,传播。巴黎都在传说,他对那些贵族已感到厌倦了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

传说 (chuán shuō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung